| 我坐火车到哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where am I going by train | ⏯ | 
| 火车站在哪里?火车站去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the train station? Where to go to the train station | ⏯ | 
| 火车站在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the railway station | ⏯ | 
| 火车站在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the train station | ⏯ | 
| 坐火车  🇨🇳 | 🇬🇧  By train | ⏯ | 
| 在哪坐车  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to take the bus | ⏯ | 
| 消防车在哪里灭火  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the fire engines going to put out the fire | ⏯ | 
| 请问火车站在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the train station, please | ⏯ | 
| 我坐火车到那里  🇨🇳 | 🇬🇧  I got there by train | ⏯ | 
| 乘坐火车  🇨🇳 | 🇬🇧  By train | ⏯ | 
| 请问去瑞士的火车站在哪里坐呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to take a seat at the train station in Switzerland, please | ⏯ | 
| 墨尔本火车站在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is Melbourne Train Station | ⏯ | 
| 18路公交车在哪里坐  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to take the 18 bus | ⏯ | 
| 去清莱在哪里坐车啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to take a bus to Chiang Rai | ⏯ | 
| 火车站在哪儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the train station | ⏯ | 
| 酒吧街在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres Bar Street | ⏯ | 
| 车在哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the car | ⏯ | 
| 我坐火车去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go by train | ⏯ | 
| 老公坐火车  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband takes the train | ⏯ | 
| 你要坐车到哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you going by car | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |