| 他一会就过来,你等他一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Hell be here in a minute, and youll wait for him | ⏯ | 
| 他等一下就会来的  🇨🇳 | 🇬🇧  He will come later | ⏯ | 
| 好的,我已经问他了,稍等一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, Ive asked him | ⏯ | 
| 他说已经给你的了  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he had given it to you | ⏯ | 
| 等会儿他们会过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyll be here later | ⏯ | 
| 我已经和他说好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive already told him | ⏯ | 
| 我已经过关了,在等他来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im already through the border, waiting for him to pick me up | ⏯ | 
| 你在这稍等一下,他等一下就过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait here, and hell come over | ⏯ | 
| 他说,他已经寄了新的给你们  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he had sent you a new message | ⏯ | 
| 等一下,他就会好很多  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, hell be much better | ⏯ | 
| 我已经教过他了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive taught him | ⏯ | 
| 我已经发给他了  🇨🇳 | 🇬🇧  I already sent it to him | ⏯ | 
| 他已经玩过了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes already played | ⏯ | 
| 我已经等了一会  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting for a while | ⏯ | 
| 好的好的,那我就等会儿再过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, then Ill come back later | ⏯ | 
| 你稍等一下,他马上就过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just a minute, hell be here in a minute | ⏯ | 
| 我没有他电话,他一会儿给我回过来  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have his phone, hell call me back in a minute | ⏯ | 
| 他已经回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes back | ⏯ | 
| 已经打过电话,他说一会回复我  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive called and he said hell get back to me later | ⏯ | 
| 我已经见过他好几次了  🇨🇳 | 🇬🇧  I have seen him several times | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hi Vâng  🇨🇳 | 🇬🇧  Hi V?ng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ |