| 已经开始了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already started | ⏯ | 
| 我已经喜欢上你了  🇨🇳 | 🇬🇧  I already like you | ⏯ | 
| 已经开始期待了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its starting to look forward to it | ⏯ | 
| 我们已经开始喝酒了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve started drinking | ⏯ | 
| 已经开始打地基了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already grounding | ⏯ | 
| 雪已经开始融化了  🇨🇳 | 🇬🇧  The snow has begun to melt | ⏯ | 
| 我喜欢有你的感觉  🇨🇳 | 🇬🇧  I like to have your feelings | ⏯ | 
| 你们已经开始旅游了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you already started traveling | ⏯ | 
| 已经like喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  already like like like | ⏯ | 
| 我感觉到你不喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel like you dont like me | ⏯ | 
| 我已经习惯了感觉不到  🇨🇳 | 🇬🇧  Im used to feeling it | ⏯ | 
| 好的 已经开始安排了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, weve already made arrangements | ⏯ | 
| 感觉我已  🇨🇳 | 🇬🇧  Feel si | ⏯ | 
| 开始睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im starting to sleep | ⏯ | 
| 我感觉你们不太喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think you like it very much | ⏯ | 
| 我开始摄影已经有三年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been three years since I started photography | ⏯ | 
| 我很喜欢你的感觉你很招人喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like your feeling that you are very attractive | ⏯ | 
| 这感觉已经不对  🇨🇳 | 🇬🇧  It doesnt feel right anymore | ⏯ | 
| 我已经离开了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive left | ⏯ | 
| 你什么时候开始喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  When did you start liking me | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |