| 我们去买  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go buy it | ⏯ | 
| 我想他们去给我买五条鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  I think theyll buy me five fish | ⏯ | 
| 我们去买菜  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go get some food | ⏯ | 
| 买点水给你们兄弟喝  🇨🇳 | 🇬🇧  Buy some water for your brother to drink | ⏯ | 
| 我要买他们了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to buy them | ⏯ | 
| 我们没有买票  🇨🇳 | 🇬🇧  We didnt buy the ticket | ⏯ | 
| 我们去买糖吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go get the sugar | ⏯ | 
| 我们去买桌子  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and buy a table | ⏯ | 
| 我们带你去买  🇨🇳 | 🇬🇧  Well take you to buy it | ⏯ | 
| 我买了一些头饰给他们  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought them some tiaras | ⏯ | 
| 他们想要肯定去买  🇨🇳 | 🇬🇧  They want to buy it for sure | ⏯ | 
| 你们去买票  🇨🇳 | 🇬🇧  You go to buy tickets | ⏯ | 
| 我们不买  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont buy it | ⏯ | 
| 我们买单  🇨🇳 | 🇬🇧  We pay for it | ⏯ | 
| 他们也都在喝  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre all drinking, too | ⏯ | 
| 上次买卡的钱都给他了,卡都没有给我  🇨🇳 | 🇬🇧  The last time I bought the card all the money was given to him, the card didnt give me | ⏯ | 
| 我们现在去买票  🇨🇳 | 🇬🇧  Were going to buy tickets now | ⏯ | 
| 我们去买水果吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go buy fruit to eat | ⏯ | 
| 我们去买点吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go get some food | ⏯ | 
| 我们就不会去买  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not going to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳 | 🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ | 
| 么么哒  🇨🇳 | 🇬🇧  Mua | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳 | 🇬🇧  Buy Dew with the boss | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |