| 我没有不乖  我不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not bad, Im not happy | ⏯ | 
| 没有你在 我不是很开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not happy without you | ⏯ | 
| 今天没有让你不开心吧  🇨🇳 | 🇬🇧  It didnt make you unhappy today | ⏯ | 
| 我有点不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im a little unhappy | ⏯ | 
| 不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Not happy | ⏯ | 
| 不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Unhappy | ⏯ | 
| 你开不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not happy | ⏯ | 
| 天天开心,没有烦恼  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy every day, no trouble | ⏯ | 
| 不要不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be unhappy | ⏯ | 
| 你不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not happy | ⏯ | 
| 我不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im unhappy | ⏯ | 
| 并没有很开心,办公环境不好  🇨🇳 | 🇬🇧  And not very happy, the office environment is not good | ⏯ | 
| 开没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you drive it | ⏯ | 
| 今天不开心,三个客人不好,没有钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Not happy today, three guests are not good, no money | ⏯ | 
| 很久没有这样开心了  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been so happy in a long time | ⏯ | 
| 我最近有点不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been a little unhappy lately | ⏯ | 
| 不,我没有开玩笑  🇨🇳 | 🇬🇧  No, Im not kidding | ⏯ | 
| 这一周我开心也不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not happy this week | ⏯ | 
| 你有没有心  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have a heart | ⏯ | 
| 我很不开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not happy | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |