| 其他人  🇨🇳 | 🇬🇧  Someone else | ⏯ | 
| 其他人  🇨🇳 | 🇬🇧  others | ⏯ | 
| 但是其他人不  🇨🇳 | 🇬🇧  But others dont | ⏯ | 
| 所以我们其他问题,其他其他语言不行  🇨🇳 | 🇬🇧  So we have other problems, other languages cant | ⏯ | 
| 他们也不理我的  🇨🇳 | 🇬🇧  They ignored me, too | ⏯ | 
| 船上其他人要不要电话卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Do the others on board want a calling card | ⏯ | 
| 我不理他  🇨🇳 | 🇬🇧  I ignored him | ⏯ | 
| 要对其他人公平  🇨🇳 | 🇬🇧  Be fair to others | ⏯ | 
| 我需要和其他人商议  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to talk to someone else | ⏯ | 
| 不会给其他人看  🇨🇳 | 🇬🇧  It wont be for anyone else | ⏯ | 
| 我卖给其他人  🇨🇳 | 🇬🇧  I sell it to someone else | ⏯ | 
| 其他人的  🇨🇳 | 🇬🇧  Others | ⏯ | 
| 请你不要理他  🇨🇳 | 🇬🇧  Please ignore him | ⏯ | 
| 但是我不想理他们  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont want to ignore them | ⏯ | 
| OK,我们是老朋友了。请不要告诉其他人  🇨🇳 | 🇬🇧  OK, were old friends. Please dont tell anyone else | ⏯ | 
| 不要不理我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont ignore me | ⏯ | 
| 我们不需要他  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont need him | ⏯ | 
| 不理他  🇨🇳 | 🇬🇧  Ignore him | ⏯ | 
| 但是其他人不一定  🇨🇳 | 🇬🇧  But others dont have to | ⏯ | 
| 其实我们都想要但是他说你们是人妖  🇨🇳 | 🇬🇧  Actually, we all want but he says youre a demon | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Kai  quan  🇨🇳 | 🇬🇧  Kai Quan | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |