| 我看不懂你说的意思! 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant read what you mean | ⏯ |
| 我不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
| 抱歉,我看不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I cant read what you mean | ⏯ |
| 不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
| 什么意思?我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean? I dont understand | ⏯ |
| 我不太懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand what you mean | ⏯ |
| 我听不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
| 我懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
| 你的意思我懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I understand what you mean | ⏯ |
| 你懂我的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 You know what I mean | ⏯ |
| 听不懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you mean | ⏯ |
| 对不起,我没太看懂你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I dont understand you too much | ⏯ |
| 你说的是什么意思,我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean, I dont understand | ⏯ |
| 不好意思,我看不懂韩文 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, I cant read Korean | ⏯ |
| 看不懂你说的是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant understand what you mean | ⏯ |
| 我懂你的意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you mean | ⏯ |
| 看来 我的心思你不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like, you dont understand my mind | ⏯ |
| 这是什么意思?我看不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 What does that mean? Cant I read it | ⏯ |
| 你懂我意思吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what I mean | ⏯ |
| 朋友不懂你意思 🇨🇳 | 🇬🇧 A friend doesnt understand what you mean | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |