| 说她坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Say bad things about her | ⏯ |
| 他喝多了乱说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes drunk and talking | ⏯ |
| 我和你说话,你说的话,他说完了回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you, what you say, hes done to go back | ⏯ |
| 他说话不多 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt speak much | ⏯ |
| 他们说他妈妈的坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 They say bad things about his mother | ⏯ |
| 你是不是说我坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you saying ill-spoken to me | ⏯ |
| 他是不是说她坏话 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he say bad things about her | ⏯ |
| 多一点抚摸,多说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more touch, more talk | ⏯ |
| 说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
| 一直坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been broken all the time | ⏯ |
| 坏了。再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Its broken. Again | ⏯ |
| 你很会说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very talkative | ⏯ |
| 他说了他很累 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was tired | ⏯ |
| 他说了多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much did he say | ⏯ |
| 你可以直接对着他说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak directly to him | ⏯ |
| 你说说话 🇨🇳 | 🇬🇧 You say talk | ⏯ |
| 我没有说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt speak | ⏯ |
| 是你说话没听说吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you speak or hear | ⏯ |
| 说话顺畅多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk a lot smoother | ⏯ |
| 你说说多一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 You say more | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |