| 他们两个已经输了,告诉完了是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyve lost both of them, have they told them, arent they | ⏯ | 
| 他已经告诉过我了  🇨🇳 | 🇬🇧  He has told me | ⏯ | 
| 我刚才不是已经告诉你了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt I tell you just now | ⏯ | 
| 我已经告诉过他  🇨🇳 | 🇬🇧  I already told him | ⏯ | 
| 我已经告诉Max了  🇨🇳 | 🇬🇧  I already told Max | ⏯ | 
| 他已经告诉他这个消息了  🇨🇳 | 🇬🇧  He has told him the news | ⏯ | 
| 我的故事你也已经告诉他们了吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve told them my story, havent you | ⏯ | 
| 告诉我你是不是疯了  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me if youre crazy | ⏯ | 
| 是的。他告诉我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats right. He told me | ⏯ | 
| 因为我已经警告他们了,就是他们的错了  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Ive warned them, its their fault | ⏯ | 
| 不用告诉他们  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont tell them | ⏯ | 
| 告诉他们  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell them | ⏯ | 
| 告诉他不用了  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell him not to | ⏯ | 
| 是你不想告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to tell me | ⏯ | 
| 是不是已经爱上了  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been in love with | ⏯ | 
| 不打算告诉他吗?是的,我打算告诉他  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to tell him? Yes, Im going to tell him | ⏯ | 
| 你是不是已经确定要了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you sure you want it | ⏯ | 
| 你不打算告诉他吗?是的,我不打算告诉她  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going to tell him? Yes, Im not going to tell her | ⏯ | 
| 他们两个已经是20万了,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre two million, arent they | ⏯ | 
| 他没有告诉你吗?是的,他没有告诉我  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt he tell you? Yes, he didnt tell me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |