| 就是洗了就没有的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 its the kind that you didnt wash | ⏯ |
| 凉拌嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets mix it cold | ⏯ |
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
| 这是凉拌黄瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a cold cucumber | ⏯ |
| 凉拌土鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold-mixed chicken | ⏯ |
| 没有那么大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not that big | ⏯ |
| 凉拌木瓜丝 🇨🇳 | 🇬🇧 Cold papaya | ⏯ |
| 问一下?有没有就是那个在酒店穿的那种拖鞋 🇨🇳 | 🇬🇧 Q? Is there the kind of slippers that you wear at the hotel | ⏯ |
| 没有就没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, no | ⏯ |
| 你们那里有没有这种酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this kind of wine in there | ⏯ |
| 有没有电的那种剃须刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a razor with electricity | ⏯ |
| 就没有那一撇 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no one left | ⏯ |
| 那就没有成功 🇨🇳 | 🇬🇧 That didnt work out | ⏯ |
| 附近有没有可以就是参观逛商场的那种 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything nearby that can be the kind of shopping mall | ⏯ |
| 这种没有 🇨🇳 | 🇬🇧 This kind of not | ⏯ |
| 我们没有那种习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have that habit | ⏯ |
| 说了没有就是没有,不要问了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no is no, dont ask | ⏯ |
| 没有那么没有那么远,也就是20多公里 🇨🇳 | 🇬🇧 Not so far, that is more than 20 kilometers | ⏯ |
| 不是没有 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its not | ⏯ |
| 说了没有就是没有的 🇨🇳 | 🇬🇧 Say no is no | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |