| 没有卡不能取吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant be taken without a card | ⏯ | 
| 在ATM取款机不能取钱  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant withdraw money at an ATM | ⏯ | 
| 能不能用中国钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you use Chinese money | ⏯ | 
| 我不能取钱在取款机上  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant withdraw money at the cash machine | ⏯ | 
| 你卡里的钱用不完  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant run out of money in your card | ⏯ | 
| 打卡才能用,不插电脑用不了  🇨🇳 | 🇬🇧  Clock-out can be used, do not plug the computer can not use | ⏯ | 
| 不用钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| 不能退钱,只能只能给金卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Can not refund money, can only give gold card | ⏯ | 
| 不能刷卡  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant swipe | ⏯ | 
| 不能用  🇨🇳 | 🇬🇧  Out-of-service | ⏯ | 
| 这张卡为什么不能用  🇨🇳 | 🇬🇧  Why cant this card be used | ⏯ | 
| 不用钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| 不用钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you need any money | ⏯ | 
| 不用给钱  🇨🇳 | 🇬🇧  No money | ⏯ | 
| 不用找钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep the change | ⏯ | 
| 不能给钱,只能给抵用券  🇨🇳 | 🇬🇧  You cant give money, you can only give coupons | ⏯ | 
| 我想在以后能不能不会使用钱  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think ill be able to use money in the future | ⏯ | 
| 能取代但不能完全取代  🇨🇳 | 🇬🇧  Can be replaced but cannot be completely replaced | ⏯ | 
| 不能通用  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant be universal | ⏯ | 
| 不能用的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not going to work | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |