| 是很逗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it funny | ⏯ |
| 可是我不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 But Im not happy | ⏯ |
| 不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Not very happy | ⏯ |
| 你老是挑逗我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre always teasing me | ⏯ |
| 八啦,我是不开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Eight, I am not happy | ⏯ |
| 跟我在一起你不开心是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not happy with me, are you | ⏯ |
| 这是真的吗?还是他在逗我开玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it true? Or is he kidding me | ⏯ |
| 总是可以在不开心的时候把我逗笑 🇨🇳 | 🇬🇧 You can always make me laugh when Im not happy | ⏯ |
| 她总是可以在不开心的时候把我逗笑 🇨🇳 | 🇬🇧 She can always make me laugh when shes unhappy | ⏯ |
| 她总是可以在我不开心的时候把我逗笑 🇨🇳 | 🇬🇧 She can always make me laugh when Im unhappy | ⏯ |
| 没有你在 我不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy without you | ⏯ |
| 你是不是妇人心 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a womans heart | ⏯ |
| 这是我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 This is how happy I am | ⏯ |
| 是的,我很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Im very happy | ⏯ |
| 不是你离开的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you leave | ⏯ |
| 最近不是很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been very happy lately | ⏯ |
| 玩的还是很开心的,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still fun, isnt it | ⏯ |
| 我只是想让你开心 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want you to be happy | ⏯ |
| 是我不小心 🇨🇳 | 🇬🇧 I was careless | ⏯ |
| 你不开心吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you happy | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |