| 你能听懂中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand Chinese | ⏯ | 
| 我说的中文,你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im Chinese, can you understand me | ⏯ | 
| 你听的懂我说中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand me speaking Chinese | ⏯ | 
| 那我说中文,你听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Then I say Chinese, do you understand | ⏯ | 
| 能听懂中文嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  I can understand Chinese | ⏯ | 
| 你能听懂英文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand English | ⏯ | 
| 你听得懂中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand Chinese | ⏯ | 
| 中文你能听懂哪些  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you understand Chinese | ⏯ | 
| 你能听懂我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand me | ⏯ | 
| 你能听懂我说的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im saying | ⏯ | 
| 你们能听懂英文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand English | ⏯ | 
| 你能看懂中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand Chinese | ⏯ | 
| 我说英语,你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak English, can you understand | ⏯ | 
| 我这样说,你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I say so, can you understand | ⏯ | 
| 我说话你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im talking to | ⏯ | 
| 我说话你能听得懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im talking about | ⏯ | 
| 你能听得懂我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand what Im saying | ⏯ | 
| 你能说中文吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you say Chinese | ⏯ | 
| 你能听懂吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you understand | ⏯ | 
| 能听懂我们说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you understand us | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |