| 我也喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I would also like | ⏯ | 
| 我喜欢吃鸡,也喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like chicken and I like it | ⏯ | 
| 我喜欢他,他也喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like him, and he likes me | ⏯ | 
| 我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, and you like me | ⏯ | 
| 你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  You like me, and I like you | ⏯ | 
| 我也不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont like it either | ⏯ | 
| 我也很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I love it, too | ⏯ | 
| 我也喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, too | ⏯ | 
| 我喜欢工作也喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like work and I like you | ⏯ | 
| 哥哥喜欢的,我也喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother likes it, so do I | ⏯ | 
| 我喜欢我的弟弟也喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like my brother, too | ⏯ | 
| 我喜欢他们,他们也喜欢我  🇨🇳 | 🇬🇧  I like them, and they like me | ⏯ | 
| 我们喜欢他他也喜欢我们  🇨🇳 | 🇬🇧  We like him and he likes us | ⏯ | 
| 他不喜欢用,我也不喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  He doesnt like it, neither do I | ⏯ | 
| 也很喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  I like it, too | ⏯ | 
| 我也喜欢甜品  🇨🇳 | 🇬🇧  I like desserts, too | ⏯ | 
| 我也喜欢你们  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, too | ⏯ | 
| 我也很喜欢你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you, too | ⏯ | 
| 我也喜欢插花  🇨🇳 | 🇬🇧  I like flower arrangement, too | ⏯ | 
| 其实我也喜欢  🇨🇳 | 🇬🇧  Actually, I like it, too | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ |