| 车已经在外面等我们了  🇨🇳 | 🇬🇧  The cars already waiting for us outside | ⏯ | 
| 请在教室外面等我  🇨🇳 | 🇬🇧  Please wait for me outside the classroom | ⏯ | 
| 他在外面等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes waiting for you outside | ⏯ | 
| 我在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im outside | ⏯ | 
| 能不能快一点 车在外面等我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hurry up, the car waits for us outside | ⏯ | 
| 请在外面等20分钟  🇨🇳 | 🇬🇧  Please wait outside for 20 minutes | ⏯ | 
| 在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  On the outside | ⏯ | 
| 在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Its outside | ⏯ | 
| 我现在在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Im outside now | ⏯ | 
| 在等外卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for takeaway | ⏯ | 
| 等等我们见面麽  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for us to meet | ⏯ | 
| 我在外面便利店,等下回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im outside the convenience store, wait and wait | ⏯ | 
| 我妈妈在外面等,她不敢坐  🇨🇳 | 🇬🇧  My mother waits outside, shes afraid to sit | ⏯ | 
| 我的丈夫正在机场外面等我  🇨🇳 | 🇬🇧  My husband is waiting for me outside the airport | ⏯ | 
| 额,我现在在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Well, Im out there now | ⏯ | 
| 我在外面出差  🇨🇳 | 🇬🇧  Im out on business | ⏯ | 
| 我在外面吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Im eating out | ⏯ | 
| 我在外面买的  🇨🇳 | 🇬🇧  I bought it outside | ⏯ | 
| 现在在外面  🇨🇳 | 🇬🇧  Its outside now | ⏯ | 
| 我在外面吃面条吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I eat noodles outside | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |