| 不知道是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont know what it is | ⏯ | 
| 我不知道什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what | ⏯ | 
| 我不知道这是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what this is | ⏯ | 
| 我不知道什么是库珀  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what Cooper is | ⏯ | 
| 我不知道说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| 我什么也不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know anything | ⏯ | 
| 我不知道为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know why | ⏯ | 
| 我不知道聊什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to talk about | ⏯ | 
| 是啊 不知道为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  yes, I dont know why | ⏯ | 
| 在不知道是什么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont know what it is | ⏯ | 
| 不知道说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| 不知道吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to eat | ⏯ | 
| 但是我并不知道是为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know why | ⏯ | 
| 知道什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You know what | ⏯ | 
| 我不知道你说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what you | ⏯ | 
| 我不知道说些什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| 我不知道说什么好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| 我也不知道为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know why | ⏯ | 
| 我不知道要拿什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to take | ⏯ | 
| 我不知道说什么了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know what to say | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ |