| 靓仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome | ⏯ |
| 靓仔风 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty Wind | ⏯ |
| 我好靓仔 🇭🇰 | 🇬🇧 Im very handsome | ⏯ |
| 靓仔要根烟收 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty girls want a cigarette to collect | ⏯ |
| 靓仔,你系边度人啊 🇭🇰 | 🇬🇧 Boy, where are you from | ⏯ |
| 我叫靓靓,来自中国,你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is beautiful, from China | ⏯ |
| 对,我喜欢男生! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I like boys | ⏯ |
| 师傅说你好靓仔,好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master said you are beautiful, handsome | ⏯ |
| 你是菲律宾最靓的仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the prettiest baby in the Philippines | ⏯ |
| 看这里,这条街上最靓仔 🇨🇳 | 🇬🇧 Look here, the most beautiful people on this street | ⏯ |
| 你这个师傅说你好靓仔 🇨🇳 | 🇬🇧 You master said youre nice | ⏯ |
| 男生 🇨🇳 | 🇬🇧 Schoolboy | ⏯ |
| 好没想问下呢个靓仔兼乜名 🇭🇰 | 🇬🇧 Why dont you want to ask whats the name of this handsome | ⏯ |
| 男生的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boys | ⏯ |
| 咁靓 🇭🇰 | 🇬🇧 Its so beautiful | ⏯ |
| 靓女 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl | ⏯ |
| 靓女 🇭🇰 | 🇬🇧 Pretty girl | ⏯ |
| 男的对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The mans right | ⏯ |
| 你多少岁了呀,你这么靓仔这么帅 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you, you are so handsome | ⏯ |
| 肥仔肥仔 🇭🇰 | 🇬🇧 Fat fat man | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| 京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2 🇯🇵 | 🇬🇧 16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |