| 我们应该问老师不懂的问题  🇨🇳 | 🇬🇧  We should ask the teacher questions he doesnt understand | ⏯ | 
| 老师问谁能回答这个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  The teacher asked who could answer the question | ⏯ | 
| 我问老师,数学题怎么写  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked the teacher, how to write the math problem | ⏯ | 
| 有问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a problem | ⏯ | 
| 老师你好,我想问一下一些问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello teacher, Id like to ask some questions | ⏯ | 
| 他害怕和老师谈这个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  He is afraid to talk to his teacher about the problem | ⏯ | 
| 我们老师布置了一个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Our teacher assigned a question | ⏯ | 
| 有一个问题,老师,我们的扫帚坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a problem, teacher, and our broom is broken | ⏯ | 
| 老师,我有一个疑问  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, I have a question | ⏯ | 
| 没有老师的帮助,你不得不靠自己来解决问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Without the help of your teacher, you have to solve the problem on your own | ⏯ | 
| 没问题,你上下没问题  🇨🇳 | 🇬🇧  No problem, youre fine up and down | ⏯ | 
| 晚上晚上老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Evening teacher | ⏯ | 
| 同学们与老师在交流问题时  🇨🇳 | 🇬🇧  Students and teachers in the exchange of problems | ⏯ | 
| 老师,可以帮助我们解决问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Teacher, can help us solve the problem | ⏯ | 
| 老是出现问题  🇨🇳 | 🇬🇧  There are always problems | ⏯ | 
| 不会有任何问题  🇨🇳 | 🇬🇧  There wont be any problems | ⏯ | 
| 早上好老师  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning teacher | ⏯ | 
| 老师早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning teacher | ⏯ | 
| 老师早上好!  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, teacher | ⏯ | 
| 老师晚上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good evening, teacher | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ |