| 来问  🇨🇳 | 🇬🇧  to ask | ⏯ | 
| 我问不出来  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant tell | ⏯ | 
| 我上午来问115  🇨🇳 | 🇬🇧  I came to ask 115 in the morning | ⏯ | 
| 你来问  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask | ⏯ | 
| 我2点来问的115  🇨🇳 | 🇬🇧  115 of my 2 oclock questions | ⏯ | 
| 下课别过来问我  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont come and ask me after class | ⏯ | 
| 反过来问  🇨🇳 | 🇬🇧  The other way around, ask | ⏯ | 
| 来自的问  🇨🇳 | 🇬🇧  from the question | ⏯ | 
| 你好,我叫问问,我来自中国青岛  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im asking, Im from Qingdao, China | ⏯ | 
| 我想去社会,你来问  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to society, you ask | ⏯ | 
| 我来美国是访问的  🇨🇳 | 🇬🇧  I came to the United States for a visit | ⏯ | 
| 我来解决这个问题  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me solve the problem | ⏯ | 
| 这个问题我来回答  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill answer that question | ⏯ | 
| 问问牙医,我的名额下来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask the dentist, have I got my place down | ⏯ | 
| 帮我问问  🇨🇳 | 🇬🇧  Ask for me | ⏯ | 
| 我要问问  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask | ⏯ | 
| 我再问问  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill ask again | ⏯ | 
| 我问一问  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked | ⏯ | 
| 你帮我问问他能不能来?如果能来的话,那一起来  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you help me ask if he can come? If you can come, come together | ⏯ | 
| 赛文以来问  🇨🇳 | 🇬🇧  Severn asked since | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi thích du lịch  🇻🇳 | 🇬🇧  I love to travel | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |