| 酒店的司机不能等太久  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel drivers cant wait too long | ⏯ | 
| 等待司机  🇨🇳 | 🇬🇧  Waiting for the driver | ⏯ | 
| 是不是等很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you wait a long time | ⏯ | 
| 司机不会送您了  🇨🇳 | 🇬🇧  The driver wont give you a ride | ⏯ | 
| 我不会让你久等的  🇨🇳 | 🇬🇧  I wont let you wait long | ⏯ | 
| 就业机会不平等  🇨🇳 | 🇬🇧  Inequality in employment opportunities | ⏯ | 
| 等有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait for the chance | ⏯ | 
| 会中文司机  🇨🇳 | 🇬🇧  will Chinese the driver | ⏯ | 
| 我们等很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Weve been waiting a long time | ⏯ | 
| 我等的很久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been waiting a long time | ⏯ | 
| 那会很久哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats going to be a long time | ⏯ | 
| 很久很久  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a long, long | ⏯ | 
| 司机刚才说要多久  🇨🇳 | 🇬🇧  How long did the driver say it would take | ⏯ | 
| 不是很久  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not a long time | ⏯ | 
| 很久不见  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen you for a | ⏯ | 
| 司司机  🇨🇳 | 🇬🇧  driver | ⏯ | 
| 让司机等我一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Let the driver wait for me | ⏯ | 
| 等一下出租司机  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for the taxi driver | ⏯ | 
| 稍等司机来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for the driver to pick you up | ⏯ | 
| 很久很久很久以前  🇨🇳 | 🇬🇧  Long, long, long, long ago | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |