| 晚上上班我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill check out at work at night | ⏯ | 
| 晚上好。您拍照给我看  🇨🇳 | 🇬🇧  Good evening. You take a picture and show me | ⏯ | 
| 等下给你看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill show you later | ⏯ | 
| 我再等等看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill wait and see | ⏯ | 
| 等下,我只给你看吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait, Ill just show you | ⏯ | 
| 等明天上班我看看财务  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill look at the finances when I get to work tomorrow | ⏯ | 
| 我在晚上经常看书  🇨🇳 | 🇬🇧  I often read in the evening | ⏯ | 
| 晚上我们去看长江  🇨🇳 | 🇬🇧  In the evening we go to see the Yangtze River | ⏯ | 
| 我晚上从不看电视  🇨🇳 | 🇬🇧  I never watch TV in the evening | ⏯ | 
| 给我看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me | ⏯ | 
| 等你晚上回来弄好再一起给我吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till you get back in the evening and give it to me again | ⏯ | 
| 我现在发单,如果晚上发货,你等等就汇钱给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sending an order now, if you ship at night, youll remit the money to me | ⏯ | 
| 晚上我们吃年夜饭,看春晚  🇨🇳 | 🇬🇧  In the evening we eat New Years Eve and watch the Spring Festival Evening | ⏯ | 
| 晚上我打电话给他  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill call him in the evening | ⏯ | 
| 晚上看电影吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Watch a movie in the evening | ⏯ | 
| 晚上在哪里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you waiting for you at night | ⏯ | 
| 稍等 我先看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute, Ill take a look | ⏯ | 
| 等一下微信给我,我在边上等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait a minute for WeChat me, Ill wait for you on the side | ⏯ | 
| 给我看  🇨🇳 | 🇬🇧  Show me | ⏯ | 
| 我们在晚上不看电视  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont watch TV in the evening | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |