| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| an 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| An athlete 🇨🇳 | 🇬🇧 An athlete | ⏯ |
| An k 🇨🇳 | 🇬🇧 An k | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์ 🇹🇭 | 🇬🇧 An analyst An analyst | ⏯ |
| 安 🇨🇳 | 🇬🇧 An | ⏯ |
| 安 🇭🇰 | 🇬🇧 An | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| 我们会一直走下去的对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to keep going, right | ⏯ |
| 在这里对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its here, right | ⏯ |
| 对不起,我在开会 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im in a meeting | ⏯ |
| 我们一会视频吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take a video | ⏯ |
| 我们在一起吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
| 我们在一起吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets be together | ⏯ |
| 对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
| 我们希望会议安排在本周内 🇨🇳 | 🇬🇧 We hope that the meeting will be scheduled for this week | ⏯ |
| 派对将会在 🇨🇳 | 🇬🇧 The party will be in | ⏯ |
| 有,我们在很安全 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, were safe | ⏯ |
| 如我们在很安全 🇨🇳 | 🇬🇧 If we are safe | ⏯ |
| 对呀对呀,教我们唱这首歌吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, teach us to sing this song | ⏯ |
| 平安夜,他在酒吧 🇨🇳 | 🇬🇧 On Christmas Eve, hes at the bar | ⏯ |
| 跪安吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Get down on your knees | ⏯ |
| 我们现在开始吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets get started | ⏯ |
| 我们在微信谈吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets talk on WeChat | ⏯ |
| 我们住在老城吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets live in the Old Town | ⏯ |
| 那你安心在我家工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can work at my house with peace of mind | ⏯ |
| 她正在吃药,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes taking her medicine, isnt she | ⏯ |
| 就是在后座对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in the back seat, right | ⏯ |