| 语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 The language doesnt work | ⏯ |
| 语言不通啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 The language doesnt work | ⏯ |
| 可能可能更注重语言的沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 You may be more focused on language communication | ⏯ |
| 但是语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 But the language doesnt work | ⏯ |
| 语言沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Language communication | ⏯ |
| 可能是语言沟通的问题吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 It may be a problem with language communication | ⏯ |
| 我们语言不通哦 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont get our language right | ⏯ |
| 视频是可以,但是语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Video is ok, but the language doesnt work | ⏯ |
| 还是不要吧,语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont do it, the language doesnt work | ⏯ |
| 语言能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Language skills | ⏯ |
| 中国人可能更注重语言的沟通 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese may be more linguistically focused on communication | ⏯ |
| 有可能是语言障碍 🇨🇳 | 🇬🇧 It could be a language barrier | ⏯ |
| 出国难,难在语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard to go abroad, its difficult to get a language out of the language | ⏯ |
| 因为你们的语言不通 🇨🇳 | 🇬🇧 Because your language doesnt work | ⏯ |
| 英语是万能语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is a universal language | ⏯ |
| 英语是全国通用语言 🇨🇳 | 🇬🇧 English is the national lingua franca | ⏯ |
| 可是不太好交流,语言不通怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 But not very good communication, language does not understand how to do | ⏯ |
| 语 言:菲律宾语,英语为通用语 🇨🇳 | 🇬🇧 Filipino, English as lingua franca | ⏯ |
| 提高语言能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Improve language skills | ⏯ |
| 语言组织能力 🇨🇳 | 🇬🇧 Language organization skills | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |