| 睡了一觉刚醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up after a sleep | ⏯ |
| 我刚刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
| 刚刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Just woke up | ⏯ |
| 我刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
| 刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Just woke up | ⏯ |
| 你刚刚睡醒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
| 我才刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
| 刚睡醒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
| 本身今天早上才刚刚好像我又感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Itself just this morning it seems like I have a cold again | ⏯ |
| 我昨天晚上十点就睡觉了,刚刚才醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to bed at ten last night and just woke up | ⏯ |
| 今天身体感觉如何 🇨🇳 | 🇬🇧 How does your body feel today | ⏯ |
| 哈哈,我刚刚睡了午觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, I just had a nap | ⏯ |
| 刚刚睡醒,准备上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wake up, ready to go to work | ⏯ |
| 刚才出了一身汗,感觉好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was sweating and I felt better | ⏯ |
| 我刚在睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just sleeping | ⏯ |
| 我刚睡醒,我的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up, my love | ⏯ |
| 我刚醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
| 今天周末,早上可以睡懒觉,好舒服,我刚醒来 🇨🇳 | 🇬🇧 This weekend, I can sleep in the morning, so comfortable, I just woke up | ⏯ |
| 刚刚睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just fell asleep | ⏯ |
| 今天很累,刚刚睡了两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 I was very tired today and had just slept for two hours | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |