| 长途汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Coach | ⏯ | 
| 乘长途汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  By long-distance bus | ⏯ | 
| 长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Long-distance bus station | ⏯ | 
| 捷途汽车  🇨🇳 | 🇬🇧  Jetway cars | ⏯ | 
| 我要去四方长途汽车站  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the four-way bus stop | ⏯ | 
| 故意雇佣长途汽车将货物送至港口  🇨🇳 | 🇬🇧  Deliberately hire a long-distance bus to deliver goods to the port | ⏯ | 
| 我想去香港  🇭🇰 | 🇬🇧  Im going to Hong Kong | ⏯ | 
| 到达香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Arriving in Hong Kong | ⏯ | 
| 我想去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to Vietnam | ⏯ | 
| 我想在朋友圈发布我在越南的旅途  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to post my trip to Vietnam in my circle of friends | ⏯ | 
| 国泰航空到香港飞香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Cathay Pacific flies to Hong Kong | ⏯ | 
| 到中国香港  🇨🇳 | 🇬🇧  to Hong Kong, China | ⏯ | 
| 汽车跑得越来越快  🇨🇳 | 🇬🇧  The car is running faster and faster | ⏯ | 
| 到越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Vietnam | ⏯ | 
| 到越南去  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to Vietnam | ⏯ | 
| 去香港去香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to Hong Kong to Hong Kong | ⏯ | 
| 我已经到达香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive arrived in Hong Kong | ⏯ | 
| 香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Hong Kong | ⏯ | 
| 香港  🇨🇳 | 🇬🇧  Hong kong | ⏯ | 
| 香港  🇭🇰 | 🇬🇧  Hong kong | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| màu hồng  🇻🇳 | 🇬🇧  Pink Color | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |