| 我刚出去上了厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I just went out to the bathroom | ⏯ | 
| 我上厕所去  🇨🇳 | 🇬🇧  I go to the toilet | ⏯ | 
| 我去上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 我刚刚借用了厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I just borrowed the bathroom | ⏯ | 
| 上厕所了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went to the bathroom | ⏯ | 
| 我去上个厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 我要去上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 我想去上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the toilet | ⏯ | 
| 我刚在厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I was just in the bathroom | ⏯ | 
| 我要上厕所了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 我去厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the bathroom | ⏯ | 
| 上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Use the toilet | ⏯ | 
| 去厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the toilet | ⏯ | 
| 去厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom | ⏯ | 
| 我想上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the bathroom | ⏯ | 
| 我想上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the toilet | ⏯ | 
| 我要上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the toilet | ⏯ | 
| 我要上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  I need to go to the restroom | ⏯ | 
| 帮我上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Help me with the toilet | ⏯ | 
| 我在上厕所  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the toilet | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
|   显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ |