| 我们刚才在马路对面  🇨🇳 | 🇬🇧  We were just across the road | ⏯ | 
| 让我们在我家见面吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets meet at my house | ⏯ | 
| 让我们在你家见面吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets meet at your house | ⏯ | 
| 我们九点在我家见面吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets meet at my house at nine | ⏯ | 
| 我们刚才  🇨🇳 | 🇬🇧  We just | ⏯ | 
| 我们在哪见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Where shall we meet | ⏯ | 
| 我刚刚在谈客户,所以才看见  🇨🇳 | 🇬🇧  I was just talking to the client, so I saw it | ⏯ | 
| 在刚才的是面包  🇨🇳 | 🇬🇧  It was bread just now | ⏯ | 
| 刚才在  🇨🇳 | 🇬🇧  I was there just now | ⏯ | 
| 书刚刚才给我们  🇨🇳 | 🇬🇧  The book just gave it to us | ⏯ | 
| 我们刚才点  🇨🇳 | 🇬🇧  We just ordered | ⏯ | 
| 我们在哪里见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Where shall we meet | ⏯ | 
| 我们见面了在聊  🇨🇳 | 🇬🇧  We met and we were talking | ⏯ | 
| 他的朋友刚才在家吃面包了  🇨🇳 | 🇬🇧  His friend was eating bread at home just now | ⏯ | 
| 她的朋友刚才在家吃面包了  🇨🇳 | 🇬🇧  Her friend was eating bread at home just now | ⏯ | 
| 他们会在我家见  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyll meet at my house | ⏯ | 
| 我们明天在你家,十点半见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Well meet at your house tomorrow at half past ten | ⏯ | 
| 约李明在家见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Joe Li ming met at home | ⏯ | 
| 刚才说给我们换在1401  🇨🇳 | 🇬🇧  Just now said to us to change in 1401 | ⏯ | 
| 我们刚才点了  🇨🇳 | 🇬🇧  We just ordered it | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ |