| 请给我一个勺子,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me a spoon, please | ⏯ |
| 再给我来个勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me another spoon | ⏯ |
| 请给我一把勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a spoon | ⏯ |
| 请给我一只勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a spoon | ⏯ |
| 能不能给一个勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give you a spoon | ⏯ |
| 我想要一个勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a spoon | ⏯ |
| 缺了一个勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Missing a spoon | ⏯ |
| 我给你拿一个袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get you a bag | ⏯ |
| 请给我拿一个毯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring me a blanket | ⏯ |
| 请给我碗和勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a bowl and a spoon | ⏯ |
| 能不能给3个勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give three spoons | ⏯ |
| 这个板子再给我拿一个 🇨🇳 | 🇬🇧 This board will give me another one | ⏯ |
| 给我拿一个毯子好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me a blanket | ⏯ |
| 勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Spoon | ⏯ |
| 给我拿一床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a bed quilt | ⏯ |
| 给我拿一个盆 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me a pot | ⏯ |
| 一次性勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Disposable spoon | ⏯ |
| 杯子 勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cup, spoon | ⏯ |
| 盘子勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Plate spoon | ⏯ |
| 勺子叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Spoon fork | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |