| 你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
| 那边好玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that fun over there | ⏯ |
| 你自己在那边吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you over there | ⏯ |
| 好的,你那边现在还是夜里吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its still night over there | ⏯ |
| 你那边在南非那边房地产好不好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your real estate on the South African side good | ⏯ |
| 你在这边还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still used to it here | ⏯ |
| 你现在还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right now | ⏯ |
| 在那边 🇨🇳 | 🇬🇧 Over there | ⏯ |
| 好吧, 你在那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how are you doing over there | ⏯ |
| 你在里边还是外边 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you inside or outside | ⏯ |
| 那在那边,你有中国朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese friends over there | ⏯ |
| 你不是在那边干活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you working over there | ⏯ |
| 你好吗还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you | ⏯ |
| 你还在那里上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still working there | ⏯ |
| 你的家乡是那边吗?那边真的好远啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hometown over there? Its really far over there | ⏯ |
| 好远啊,你们那边现在是白天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How far, is it daylight on your side | ⏯ |
| 安妮说你新买和手机,还不好用吗?在那边好玩不 🇨🇳 | 🇬🇧 Does Anne say youre not good at buying a new phone? Theres no fun over there | ⏯ |
| 离你那边远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from you | ⏯ |
| 你还好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you all right | ⏯ |
| 你还好吗! 🇨🇳 | 🇬🇧 You okay | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |