| 我真的很爱很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I really love you very much | ⏯ | 
| 我很认真  🇨🇳 | 🇬🇧  Im serious | ⏯ | 
| 我真的很爱你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I really love you | ⏯ | 
| 亲爱的  我真的很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I really love you | ⏯ | 
| 我们爱的很专一,很认真。不花心  🇨🇳 | 🇬🇧  We love very single, very serious. Dont take care of it | ⏯ | 
| 我真的很爱你盛夏  🇨🇳 | 🇬🇧  I really love you in summer | ⏯ | 
| 猪猪,我真的很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Pig, I really love you | ⏯ | 
| 我很爱很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you so much | ⏯ | 
| 但是他真的很爱很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  But he really loves you | ⏯ | 
| 如果你可以来中国,如果你对我的爱很认真,我会很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you can come to China, if you take my love very seriously, I will love you very much | ⏯ | 
| 我真的很爱你,我不能没有你,我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I really love you, I cant live without you, I love you | ⏯ | 
| 并且我会很认真  🇨🇳 | 🇬🇧  And Ill be serious | ⏯ | 
| 我很爱你,我的爱人  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you so much, my love | ⏯ | 
| 我很严肃,对待我的婚姻我很认真  🇨🇳 | 🇬🇧  Im serious, Im serious about my marriage | ⏯ | 
| 我很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you very much | ⏯ | 
| 我很爱你^_^  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you so much | ⏯ | 
| 我很爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I love you so much | ⏯ | 
| 我真的很想你  🇨🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| 你会很爱很爱我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you love me so much | ⏯ | 
| 你真的很有爱心  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre really loving | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |