| 我不会越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 不会说越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak Vietnamese | ⏯ | 
| 越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese | ⏯ | 
| 我听不懂越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand Vietnamese | ⏯ | 
| 但是我不懂越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  But I dont know Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会打越南字  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant type Vietnamese | ⏯ | 
| 我不会说越南话多  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont speak vietnamese much | ⏯ | 
| 我在学习越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Im learning Vietnamese | ⏯ | 
| 我想学习越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  Do I want to learn Vietnamese | ⏯ | 
| 但是我不会说英语,我可以说一点越南语  🇨🇳 | 🇬🇧  But I cant speak English, I can speak a little Vietnamese | ⏯ | 
| 越南语好难学  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnamese is hard to learn | ⏯ | 
| 教我越南语可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you teach me Vietnamese | ⏯ | 
| 我相信南宁会越来越好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sure Nanning will get better and better | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Viet Nam | ⏯ | 
| 越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Vietnam | ⏯ | 
| 时尚越南语怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What does fashion Vietnamese say | ⏯ | 
| 对不起,我不是越南人  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, Im not Vietnamese | ⏯ | 
| 我要去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam | ⏯ | 
| 我喜欢越南  🇨🇳 | 🇬🇧  I like Vietnam | ⏯ | 
| 我是越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Vietnam | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ |