| 性的和谐不是一次两次能达成的  🇨🇳 | 🇬🇧  Sexual harmony is not achieved twice at a time | ⏯ | 
| 不是两次吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt it twice | ⏯ | 
| 你下次能不能快一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you hurry up next time | ⏯ | 
| 那就是不能说  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats not to say | ⏯ | 
| 只是次数不一样  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just a different number of times | ⏯ | 
| 房东说只能两押一付 就是要先一次性付7800  🇨🇳 | 🇬🇧  The landlord said it was only two bets and one payment, which meant paying 7800 in one lump sum | ⏯ | 
| 你能再说一次吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you say that again | ⏯ | 
| 你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次  🇨🇳 | 🇬🇧  You are you once, once, once, once | ⏯ | 
| 不知道这次能不能见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont know if I can see you this time | ⏯ | 
| 你要喝就是一次四袋,一日两次  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink four bags at a time, twice a day | ⏯ | 
| 是不能说的  🇨🇳 | 🇬🇧  I cant say it | ⏯ | 
| 每次只能一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres only one person at a time | ⏯ | 
| 每次只能一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  There can only be one person at a time | ⏯ | 
| 就是这次你被插了两次吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that the time youve been plugged in twice | ⏯ | 
| 你的意思是说,一个人只能限购两袋儿,是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  You mean, one can only buy two bags, dont you | ⏯ | 
| 只是想见你一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Just wantto see you once | ⏯ | 
| 这么能睡,不就是一只猪吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you sleep like this, isnt it a pig | ⏯ | 
| 75就是一次  🇨🇳 | 🇬🇧  75 is one | ⏯ | 
| 一两次就好  🇨🇳 | 🇬🇧  One or two | ⏯ | 
| 一次两次三次  🇨🇳 | 🇬🇧  Three times at a time | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ |