| 负淋雨  🇨🇳 | 🇬🇧  Negative rain | ⏯ | 
| 下雨不带伞时会淋雨  🇨🇳 | 🇬🇧  Rain will rain without an umbrella | ⏯ | 
| 淋雨坏了  🇨🇳 | 🇬🇧  The rains broken | ⏯ | 
| 淋雨试验箱做不做  🇨🇳 | 🇬🇧  Rain test box do not do | ⏯ | 
| 屋子  🇨🇳 | 🇬🇧  House | ⏯ | 
| 所以我被雨淋湿了  🇨🇳 | 🇬🇧  So I was wet by the rain | ⏯ | 
| 雨天外出不带伞会被淋湿的  🇨🇳 | 🇬🇧  Going out without an umbrella on a rainy day will get wet | ⏯ | 
| 好,裤子不用脱  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, you dont have to take your pants off | ⏯ | 
| 淋巴排毒不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Lymphatic detox is not good | ⏯ | 
| 不用,你的裤子我用我这有不  🇨🇳 | 🇬🇧  No, your pants I use me for this, dont i | ⏯ | 
| 疯狂的屋子  🇨🇳 | 🇬🇧  Crazy house | ⏯ | 
| 刚才淋着雨回来  🇨🇳 | 🇬🇧  Just came back in the rain | ⏯ | 
| 屋子里  🇨🇳 | 🇬🇧  in the house | ⏯ | 
| 我洗个淋雨,然后去晚餐  🇨🇳 | 🇬🇧  I wash edith and go to dinner | ⏯ | 
| 好吃的冰淇淋  🇨🇳 | 🇬🇧  Good ice cream | ⏯ | 
| 看样子我的舌头不怎么好用  🇨🇳 | 🇬🇧  It seems that my tongue is not very good | ⏯ | 
| 这是屋子的门  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the door of the house | ⏯ | 
| 我的样子好看不  🇨🇳 | 🇬🇧  I look good and not | ⏯ | 
| 我的冰淇淋  🇨🇳 | 🇬🇧  My ice cream | ⏯ | 
| 一个屋子  🇨🇳 | 🇬🇧  A house | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |