| 我希望我们互相之间是帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope we can help each other | ⏯ | 
| 不是希望怎么样?是我们俩之间  🇨🇳 | 🇬🇧  Not hope? Its between us | ⏯ | 
| 害怕我们之间发生什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid of whats going on between us | ⏯ | 
| 我希望你是真诚的,我不想浪费时间  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope youre sincere, I dont want to waste time | ⏯ | 
| 不管发生什么  🇨🇳 | 🇬🇧  No matter what happens | ⏯ | 
| 我不希望他不相信我们  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want him to believe us | ⏯ | 
| 不管发生什么事  🇨🇳 | 🇬🇧  No matter what happens | ⏯ | 
| 坦诚相待,我们互相努力  🇨🇳 | 🇬🇧  Be honest, we work hard with each other | ⏯ | 
| 我真诚的希望你能来,我期待你的回信  🇨🇳 | 🇬🇧  I sincerely hope you can come, I look forward to your reply | ⏯ | 
| 坦诚相待  🇨🇳 | 🇬🇧  Be honest | ⏯ | 
| 我也是希望我们互相爱  🇨🇳 | 🇬🇧  And I want us to love each other, too | ⏯ | 
| 我希望是发展  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope it is development | ⏯ | 
| 我们期待和你相遇并且发生着什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Were looking forward to meeting you and whats going on | ⏯ | 
| 不是希望怎么样?是让我们看到希望  🇨🇳 | 🇬🇧  Not hope? is to let us see hope | ⏯ | 
| 我不想我们之间有矛盾,我希望我们是透明的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want a contradiction between us, I want us to be transparent | ⏯ | 
| 我不希望这种事再发生  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want this to happen again | ⏯ | 
| 我担心我们之间会发生不该发生的事  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid something thats not going to happen between us | ⏯ | 
| 我希望你不要生气,相信我好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you dont get angry, will you trust me | ⏯ | 
| 我们之间的交流不够坦诚  🇨🇳 | 🇬🇧  Our communication is not frank enough | ⏯ | 
| 我希望我们都有共同的想法,真诚的爱  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope we all have a common idea, sincere love | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |