| 今天我们复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Today we review | ⏯ |
| 我想听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to listen to music | ⏯ |
| 我不复习,因为我是天才 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont review because Im a genius | ⏯ |
| 刘欢有音乐天赋 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Huan has a gift for music | ⏯ |
| 爸爸今天复习花火 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad is reviewing the fire today | ⏯ |
| 还有16天可以复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 16 days to review | ⏯ |
| 天天乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Every day | ⏯ |
| 我们每天说着我要去复习 🇨🇳 | 🇬🇧 We say every day Im going to review | ⏯ |
| 乐至那边是明天音乐剧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its tomorrows musical | ⏯ |
| 今天我是想学习的 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to study today | ⏯ |
| 我们今天来上一堂复习课 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have a refresher class today | ⏯ |
| 复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Review | ⏯ |
| 天乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sky | ⏯ |
| 天乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Sky | ⏯ |
| 我明天想去游乐园 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the amusement park tomorrow | ⏯ |
| 天呢 🇨🇳 | 🇬🇧 God | ⏯ |
| 我在复习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im reviewing | ⏯ |
| 我的爱好是聊天和听音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 My hobbies are chatting and listening to music | ⏯ |
| 天天快乐 天天平价 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy every day, every day, every day, every day | ⏯ |
| 今天复习的词我很多都忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have forgotten a lot of the words I reviewed today | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |