| 昨天买没了  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt buy it yesterday | ⏯ | 
| 昨天没刀了  🇨🇳 | 🇬🇧  There was no knife yesterday | ⏯ | 
| 我发现我昨天一整天都没上课  🇨🇳 | 🇬🇧  I found out that I didnt have class all day yesterday | ⏯ | 
| 不是昨天吧,昨天你没来呀  🇨🇳 | 🇬🇧  It wasnt yesterday, didnt you | ⏯ | 
| 翁没来吗昨天  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt Ong come yesterday | ⏯ | 
| 昨天没有课吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you have any classes yesterday | ⏯ | 
| 今天和昨天都视频了  🇨🇳 | 🇬🇧  Today and yesterday are video | ⏯ | 
| 昨天回去昨天  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday went back yesterday | ⏯ | 
| 昨天我一整天都呆在家里,一点乐趣都没有  🇨🇳 | 🇬🇧  I stayed at home all day yesterday without any fun | ⏯ | 
| 昨天  🇨🇳 | 🇬🇧  yesterday | ⏯ | 
| 昨天  🇨🇳 | 🇬🇧  Yesterday | ⏯ | 
| 昨天一晚上没睡  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt sleep one night yesterday | ⏯ | 
| 文明,昨天没来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Civilization, didnt you come yesterday | ⏯ | 
| 昨天你没上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go to work yesterday | ⏯ | 
| 我昨天一宿没睡  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt sleep all night yesterday | ⏯ | 
| 昨天晚上没睡好  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt sleep well last night | ⏯ | 
| 你昨天用了多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much did you spend yesterday | ⏯ | 
| 我昨天开始用salo APP  🇨🇳 | 🇬🇧  I started using the salo app yesterday | ⏯ | 
| 我都没有用力  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt use it hard | ⏯ | 
| 她昨天没有洗干净用水泡起来  🇨🇳 | 🇬🇧  She didnt wash the water yesterday | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |