| 看望我的男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Visit my boyfriend | ⏯ | 
| 我希望交朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to make friends | ⏯ | 
| 希望你和你的男朋友走到最后  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you and your boyfriend come to the end | ⏯ | 
| 看望男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Visit your boyfriend | ⏯ | 
| 希望我的朋友,西瓜  🇨🇳 | 🇬🇧  Hope my friend, watermelon | ⏯ | 
| 来看望男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and see my boyfriend | ⏯ | 
| 希望下午早点见到你们  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to see you early this afternoon | ⏯ | 
| 希望早日找到自己的幸福  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to find my happiness soon | ⏯ | 
| 希望能见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to see you | ⏯ | 
| 我希望结交新朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to make new friends | ⏯ | 
| 希望你早日康复  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you get well soon | ⏯ | 
| 我希望我们只是朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish we were just friends | ⏯ | 
| 我希望能再见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  I wish I could see you again | ⏯ | 
| 希望你和你男朋友永远幸福  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope you and your boyfriend are happy forever | ⏯ | 
| 你希望我和你一起去见你的朋友吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want me to go with you to see your friends | ⏯ | 
| 我男朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  My boyfriend | ⏯ | 
| 我盼望早点见到你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking forward to seeing you early | ⏯ | 
| 我希望下次能早点见面  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to meet you early next time | ⏯ | 
| 以前的男朋友傷害我,我不希望你的妻子,受到傷害  🇨🇳 | 🇬🇧  My ex-boyfriend hurt me, and I dont want your wife to be hurt | ⏯ | 
| 希望到时我们能见面  🇨🇳 | 🇬🇧  Hopefully well meet by then | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ |