| 你会买药吗?去医院还是药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy medicine? Go to the hospital or the pharmacy | ⏯ |
| 药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Pharmacy | ⏯ |
| 我去买点药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy some medicine | ⏯ |
| 附近有药店吗?去买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy nearby? Go buy some medicine | ⏯ |
| 不用买药吃药 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont buy medicine | ⏯ |
| 各科室,药房,药库 🇨🇳 | 🇬🇧 Departments, pharmacies, medicine stores | ⏯ |
| 你有去买药吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you buy some medicine | ⏯ |
| 我去给你买药 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy you medicine | ⏯ |
| 我要买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy medicine | ⏯ |
| 我想买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy medicine | ⏯ |
| 买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy cold medicine | ⏯ |
| 刚才去买了点药 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to buy some medicine just now | ⏯ |
| 去火药 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to gunpowder | ⏯ |
| 那里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a pharmacy | ⏯ |
| 哪里有药房 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the pharmacy | ⏯ |
| 你买点药吃 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy some medicine to take | ⏯ |
| 想买感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to buy cold medicine | ⏯ |
| 要买晕车药 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy a car sickness medicine | ⏯ |
| 路过药店买嗓子疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Passing drugstores to buy a sore throat medicine | ⏯ |
| 我每个月都要去医院给我老爸买药,买药 🇨🇳 | 🇬🇧 I go to the hospital every month to buy medicine for my father | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |