| 我笑哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I laughed and cried.. | ⏯ |
| 一起哭一起笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry and laugh together | ⏯ |
| 你外国的呀[/哭笑] 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre foreign. . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
| 我哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
| 请不要哭,我们讲个笑话 🇨🇳 | 🇬🇧 Please dont cry, we tell a joke | ⏯ |
| 哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 cried | ⏯ |
| 哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cried | ⏯ |
| 我哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crying | ⏯ |
| 我快哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cry | ⏯ |
| 昨天我哭了,眼睛哭肿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Yesterday I cried and my eyes were swollen | ⏯ |
| 笑笑笑笑笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laughing, laughing, laughing, laughing | ⏯ |
| 哭 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
| 别哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont cry | ⏯ |
| 你哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre crying | ⏯ |
| 笨哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crying | ⏯ |
| 他看上去好像要哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked as if he were going to cry | ⏯ |
| 我笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 I smiled | ⏯ |
| 他哭了,哭得好丑啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 He cried, crying so ugly | ⏯ |
| 笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile and laugh | ⏯ |
| 我都快哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to cry | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |