| 请尽快,不要让我难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Please as soon as possible, dont let me feel sad | ⏯ | 
| 不要让我难做  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont make it hard for me | ⏯ | 
| 这件事让我很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  It makes me sad | ⏯ | 
| 真让我难过  🇨🇳 | 🇬🇧  It makes me sad | ⏯ | 
| 不要难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be sad | ⏯ | 
| 让我很难受  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard for me | ⏯ | 
| 我很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  I am sad | ⏯ | 
| 我不想让你难过的  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to make you sad | ⏯ | 
| 我也很抱歉,让他难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry to make him sad, too | ⏯ | 
| 对不起  亲爱的  我让你难过了  我感到很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry, honey, Im making you sad | ⏯ | 
| 让人很难  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard | ⏯ | 
| 很遗憾让你难过了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry to make you sad | ⏯ | 
| 很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very sad | ⏯ | 
| 你总是让我开心,总是说不要让我难过  🇨🇳 | 🇬🇧  You always make me happy, always say dont let me sad | ⏯ | 
| 你不等我,我很伤心,很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont wait for me, Im very sad, very sad | ⏯ | 
| 吉姆变卦了,这让我很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Jims changed his mind, which makes me sad | ⏯ | 
| 请你不要难过  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont be sad | ⏯ | 
| 她很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  She was very sad | ⏯ | 
| 我觉得很难过  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel very sad | ⏯ | 
| 我很难过现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Im sorry right now | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |