| 请用剪刀 🇨🇳 | 🇬🇧 Please use scissors | ⏯ |
| 能借剪刀用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I borrow scissors | ⏯ |
| 不能有影响才行 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant have an impact | ⏯ |
| 不用带银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bring a bank card | ⏯ |
| 因为这个是用剪刀剪的剪刀,没有温度 🇨🇳 | 🇬🇧 Because this is scissors cut with scissors, there is no temperature | ⏯ |
| 打卡才能用,不插电脑用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Clock-out can be used, do not plug the computer can not use | ⏯ |
| 才华行意 🇨🇳 | 🇬🇧 Talent | ⏯ |
| 我行李不用托运 🇨🇳 | 🇬🇧 My luggage doesnt have to be checked in | ⏯ |
| 用剪刀剪掉衬衣上的两个袖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cut off the two sleeves on the shirt with scissors | ⏯ |
| 不用不用,不用不用 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no | ⏯ |
| 行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that | ⏯ |
| 行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not good | ⏯ |
| 不用跳舞,喝酒就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to dance, you can drink | ⏯ |
| 不用很远走着就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to walk very far | ⏯ |
| 你需要绑定银行卡,才能使用 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to bind your bank card to use it | ⏯ |
| 我267号才开现在不用 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt open it until I opened it on the 267th | ⏯ |
| 我26号才开现在不用 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt open it until I opened it on the 26th | ⏯ |
| 我23号才开现在不用 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt open it until I opened it on the 23rd | ⏯ |
| 有才华的人不用睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Talented people dont have to sleep | ⏯ |
| 一航行行行情一行不行行行不行 🇨🇳 | 🇬🇧 A sailing line of the market a line can not do it | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |