| 这个我说的不算  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont think so | ⏯ | 
| 这里工资太低了,而且不划算  🇨🇳 | 🇬🇧  The wages here are too low and not cost-effective | ⏯ | 
| 很划算  🇨🇳 | 🇬🇧  Its a good deal | ⏯ | 
| 哪里换比索划算  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to exchange the peso is good value | ⏯ | 
| 我说的不算  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont mean what I | ⏯ | 
| 所以我不想加入到这里  🇨🇳 | 🇬🇧  So I dont want to join here | ⏯ | 
| 这个表超级划算  🇨🇳 | 🇬🇧  This watch is super cost-effective | ⏯ | 
| 所以不能说话  🇨🇳 | 🇬🇧  So I cant talk | ⏯ | 
| 所以我想说  🇨🇳 | 🇬🇧  So I want to say | ⏯ | 
| 不说可以吗?我刚到这.暂时不算多  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you say no? I just got here | ⏯ | 
| 卖单车不划算的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not a good deal to sell a bike | ⏯ | 
| 我们去哪里换泰铢划算  🇨🇳 | 🇬🇧  Where shall we change the baht | ⏯ | 
| 所以我想你也可能会来这里  🇨🇳 | 🇬🇧  So I think you might come here, too | ⏯ | 
| 买大的划算还是小的划算  🇨🇳 | 🇬🇧  Whether its a big deal or a small deal | ⏯ | 
| 就算你不说,我原计划也是要做的  🇨🇳 | 🇬🇧  Even if you dont say it, Im supposed to do it | ⏯ | 
| Tom说你可以来这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Tom said you could come here | ⏯ | 
| 所以我从来不喝酒  🇨🇳 | 🇬🇧  So I never drink | ⏯ | 
| 因为这样的消费很不划算  🇨🇳 | 🇬🇧  Because such consumption is not cost-effective | ⏯ | 
| 所以我才会这么说的  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats why I said that | ⏯ | 
| 现在这个很划算哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Now its a good deal | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |