| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| 我有一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something | ⏯ |
| 我知道有一些事 🇨🇳 | 🇬🇧 I know something | ⏯ |
| 一些有趣的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Something interesting | ⏯ |
| 嗯,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, its okay | ⏯ |
| 我们有事情要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got something to be busy | ⏯ |
| 我的表弟有一些故事书 🇨🇳 | 🇬🇧 My cousin has some story books | ⏯ |
| 我担心嗯嗯,没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im worried, uh, no | ⏯ |
| 有些事情也会给我们一些启迪 🇨🇳 | 🇬🇧 Some things will also give us some enlightenment | ⏯ |
| 我们这周有一些有趣的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 We have some interesting things this week | ⏯ |
| 嗯,你在忙什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, what are you up to | ⏯ |
| 所以有些忙,我很抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 So im a little busy, Im sorry | ⏯ |
| 我们等下有事要忙了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for something to be busy | ⏯ |
| 我有些事情先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got something to go first | ⏯ |
| 今晚我有些事要做 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do tonight | ⏯ |
| 我们有一些有趣的事情给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 We have some interesting things for you | ⏯ |
| 我有些事情,我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something, Ill go first | ⏯ |
| 我有一些书 🇨🇳 | 🇬🇧 I have some books | ⏯ |
| 不客气,嗯嗯,没事哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 No, um, its okay haha | ⏯ |
| 我会做很多事,但有一些事我不会许哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do a lot of things, but there are some things I wont allow oh | ⏯ |
| 我们要忙事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to be busy | ⏯ |