| 有没有白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any boiled water | ⏯ | 
| 白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Plain boiled water | ⏯ | 
| 白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Water | ⏯ | 
| 白开水吧,来两杯白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets have two glasses of boiled water | ⏯ | 
| 温白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Warm boiled water | ⏯ | 
| 我喝白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  I drink boiled water | ⏯ | 
| 一杯白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  A glass of boiled water | ⏯ | 
| 这里有开水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there boiling water here | ⏯ | 
| 我要一杯白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a glass of boiled water | ⏯ | 
| 哪里有开水?热开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the boiling water? Hot water | ⏯ | 
| 水开了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the water open | ⏯ | 
| 有没有开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any boiling water | ⏯ | 
| 我要喝一杯白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Id like a glass of boiled water | ⏯ | 
| 请给我一杯白开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me a glass of boiled water | ⏯ | 
| 咱们这里有开水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do we have boiling water here | ⏯ | 
| 请问白开水可以先倒4杯吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can i pour 4 glasses of boiled water first, please | ⏯ | 
| 水煮开了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the water boiling | ⏯ | 
| 哪里有开水  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the boiling water | ⏯ | 
| 有水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any water | ⏯ | 
| 有没有常温的白水  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any room-temperature white water | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ |