| 有空找你玩去  🇨🇳 | 🇬🇧  Have time to play with you | ⏯ | 
| 没出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt you go out to play | ⏯ | 
| 你出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play | ⏯ | 
| 要出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to go out and play | ⏯ | 
| 没有出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Didnt go out to play | ⏯ | 
| 那不出去玩玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So dont you go out and play | ⏯ | 
| 出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 你不出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going out to play | ⏯ | 
| 你要出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going out to play | ⏯ | 
| 出不出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant go out and play | ⏯ | 
| 我出去玩 你想去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going out to play, you want to go | ⏯ | 
| 你们不出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going out to play | ⏯ | 
| 一起出去玩,好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go out and play, okay | ⏯ | 
| 你不出去玩会吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you going out to play | ⏯ | 
| 今天还出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you still go out to play today | ⏯ | 
| 今晚不出去玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you go out tonight | ⏯ | 
| 走出去玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 出去玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 出去游玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Go out and play | ⏯ | 
| 有空吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you free | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |