| 我在新疆呢,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Xinjiang | ⏯ | 
| 你咋不问问我几岁呢  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont ask me how old I am | ⏯ | 
| 他问你呢?你觉得你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What did he ask you about? What do you think of you | ⏯ | 
| 我在呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im here | ⏯ | 
| 我在做爱。你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im having sex. What about you | ⏯ | 
| 你呢?我也在iTunes  🇨🇳 | 🇬🇧  What about you? Im also on iTunes | ⏯ | 
| 我在帮你问  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking for you | ⏯ | 
| 你在干嘛呢?我才讨厌你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing? I hate you | ⏯ | 
| 请问呢  🇨🇳 | 🇬🇧  What about you | ⏯ | 
| 你在哪呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| 你总问我一个话题呢  🇨🇳 | 🇬🇧  You always ask me a topic | ⏯ | 
| 我在上班啊,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im at work | ⏯ | 
| 我在这里等你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you here | ⏯ | 
| 我躺在床上,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im lying in bed | ⏯ | 
| 你在哪儿呢?我们  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you? We | ⏯ | 
| 我住在宿舍,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  I live in a dormitory | ⏯ | 
| 我问你在干嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  I asked you what you were doing | ⏯ | 
| 我在问  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking | ⏯ | 
| 你现在在哪呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you now | ⏯ | 
| 你好,请问在哪里取行李呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, where can I pick up my luggage | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ |