| 去我的商店看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to my store | ⏯ | 
| 我要去看没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Am I going to see it | ⏯ | 
| 明天去看看有没有我的号  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow to see if theres my number | ⏯ | 
| 我还没去过,想去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent been there yet, and I want to see it | ⏯ | 
| 我们去旁边的店看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go to the next store and have a look | ⏯ | 
| 明天去看看有没有我的号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow to see if theres any number for me | ⏯ | 
| 明天去看看有没有我的型号  🇨🇳 | 🇬🇧  Tomorrow to see if theres any my model | ⏯ | 
| 看看我的朋友有没有时间陪我去  🇨🇳 | 🇬🇧  See if my friend doesnt have time to go with me | ⏯ | 
| 有没有看  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you see it | ⏯ | 
| 我没有看见  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt see it | ⏯ | 
| 我没有查看  🇨🇳 | 🇬🇧  I didnt look it | ⏯ | 
| 我没有看懂  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont understand | ⏯ | 
| 我没有看过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen it | ⏯ | 
| 去书店看书  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bookstore and read a book | ⏯ | 
| 我们跟过去看了看  🇨🇳 | 🇬🇧  We looked over | ⏯ | 
| 我们去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and have a look | ⏯ | 
| 带我去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to see it | ⏯ | 
| 我再去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill check it out again | ⏯ | 
| 没有看过  🇨🇳 | 🇬🇧  I havent seen it | ⏯ | 
| 去看看  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go and have a look | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ |