| 你怕不怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not afraid | ⏯ | 
| 不怕不怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Not afraid of not being afraid | ⏯ | 
| 你怕不怕英语  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre afraid of English | ⏯ | 
| 你不用怕  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to be afraid | ⏯ | 
| 我不怕你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not afraid of you | ⏯ | 
| 不怕你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Not afraid of you | ⏯ | 
| 见人不怕,我怕  🇨🇳 | 🇬🇧  See people are not afraid, I am afraid | ⏯ | 
| 你怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre afraid | ⏯ | 
| 我说你们怕不怕辣椒  🇨🇳 | 🇬🇧  I said youre afraid of chili peppers | ⏯ | 
| 不要怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont be afraid | ⏯ | 
| 不怕累  🇨🇳 | 🇬🇧  Not afraid of tiredness | ⏯ | 
| 不怕冷  🇨🇳 | 🇬🇧  Not afraid of cold | ⏯ | 
| 怕你看不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid you cant see | ⏯ | 
| 就怕你不来  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid you wont come | ⏯ | 
| 他不怕你啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes not afraid of you | ⏯ | 
| 怕你听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid you dont understand | ⏯ | 
| 你不害怕吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you scared | ⏯ | 
| 怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Afraid | ⏯ | 
| 你害怕  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre afraid | ⏯ | 
| 我怕你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im afraid of you | ⏯ | 
| Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳 | 🇬🇧  I ended up in English | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| em rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I miss you | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳 | 🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ |