| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| 你说着,我听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking, Im listening | ⏯ |
| 听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to me | ⏯ |
| 你说我听着 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I was listening | ⏯ |
| 你听着是啥,你都听错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre listening to what youre listening to, youre all wrong | ⏯ |
| 哥哥,听着 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, listen | ⏯ |
| 我听着你的心跳 🇨🇳 | 🇬🇧 I listen to your heartbeat | ⏯ |
| 同学们听着哭着 🇨🇳 | 🇬🇧 The students listened crying | ⏯ |
| 我听着,说说 🇨🇳 | 🇬🇧 I listened, i said | ⏯ |
| 我们站着听老师讲着 🇨🇳 | 🇬🇧 We stood listening to the teacher | ⏯ |
| 听着,我再说一遍 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, Ill say it again | ⏯ |
| 给你听听吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let you hear it | ⏯ |
| 你对着他说,我就听得懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You say to him, Do I understand | ⏯ |
| 刚才我听着她说apple 🇨🇳 | 🇬🇧 Just now I listened to her say apple | ⏯ |
| 他听着音乐织毛衣 🇨🇳 | 🇬🇧 He knits his sweater by listening to music | ⏯ |
| 听着可以,没啥问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, no problem | ⏯ |
| 同学们站着军姿,听着老师讲事 🇨🇳 | 🇬🇧 The students stood in military position, listening to the teachers speech | ⏯ |
| 你听吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you listen | ⏯ |
| 听你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the boss | ⏯ |
| 你倾听 🇨🇳 | 🇬🇧 You listen | ⏯ |
| 听你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you | ⏯ |