| 读书的时候没写好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt write when I read | ⏯ |
| 当我不会读英语的时候教我读 🇨🇳 | 🇬🇧 Teach me to read when I cant read English | ⏯ |
| 这时候的英语 🇨🇳 | 🇬🇧 At this time in English | ⏯ |
| 读英语 🇨🇳 | 🇬🇧 Read English | ⏯ |
| 他有时读书 🇨🇳 | 🇬🇧 He sometimes reads books | ⏯ |
| 小时候英语没学好 🇨🇳 | 🇬🇧 When I was young, I didnt learn English well | ⏯ |
| 你们学校有英语书吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any English books in your school | ⏯ |
| 哦,你们有时候说英语,有时候说菲律宾语 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, sometimes you speak English, sometimes you speak Filipino | ⏯ |
| 英语书 🇨🇳 | 🇬🇧 English book | ⏯ |
| 英语书 🇨🇳 | 🇬🇧 English books | ⏯ |
| 你可以读懂英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you read English | ⏯ |
| 很久没读英语了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent read English in a long time | ⏯ |
| 英语朗读 🇨🇳 | 🇬🇧 Read aloud in English | ⏯ |
| 你上学的时候也学习英语吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you also learn English when you go to school | ⏯ |
| 没有读书就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant do it without reading | ⏯ |
| 在英国读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Study ingress in England | ⏯ |
| 读读书的读 🇨🇳 | 🇬🇧 Read the reading | ⏯ |
| 每次读英语的时候,她都特别兴奋 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes especially excited every time she reads English | ⏯ |
| 你读书的时候也是班上的最调皮的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it the most naughty in class when you read | ⏯ |
| 我的英语书买了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I buy my English book | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |